Introduction (Giới thiệu)
- Bình Sinh học chứa nitơ lỏng tiêu chuẩn được chế tạo theo công nghệ đặc biệt với chất liệu là hợp kim nhôm chất lượng cao để lưu trữ Nito lỏng với các nguyên liệu sinh học.
- Thiết kế công nghệ cách nhiệt lớp chân không với áp suất âm cao tuyệt đối, giảm tỷ lệ tổn thất bay hơi của nitơ lỏng và tối thiểu hóa sử dụng chi phí đến mức thấp nhất.
- Vật liệu hợp kim nhôm có độ bền cao, tuổi thọ cao, ít nhất 5 năm.
- Có thể tùy chọn, hệ thống chuyển đổi khóa bảo hiểm an toàn của mẫu bảo quản.
- Có bao da bảo vệ thiết bị, tránh va chạm gây trầy xước vỏ bình.
Product Feature:
Professional design; aesthetic modeling; Multilayer insulation design of high vacuum for reducing evaporation loss rate of liquid nitrogen and using cost to the lowest degree Aluminum alloy materials of high strength for extending service life to more than five years Unique support structure for long-distance transportation A locked-cover switch for safety of preserved sample is optional A protective casing for preventing collision and offering convenience is optional A handcart for enhancing mobility is optional
Specifications (Thông số kĩ thuật) :
Loại thể tích chứa từ : 1 1ít đến 20 lít (YDS1-YDS20)
Thông số kĩ thuật
|
Đơn vị
|
YDS-1
(30)
|
YDS-2
(30)
|
YDS-3
|
YDS-6
|
YDS-10
|
YDS-10
(80)
|
YDS-13
|
YDS-15
|
YDS-16
|
YDS-20
|
Thể tích
|
L
|
1
|
2
|
3.15
|
6
|
10
|
10
|
13
|
16
|
17
|
20
|
Trọng lượng vỏ
|
Kg
|
2
|
2.9
|
3.4
|
5
|
6.2
|
6. 5
|
7
|
8.2
|
8.8
|
11.4
|
Đường kính ống cổ
|
mm
|
30
|
30
|
50
|
50
|
50
|
80
|
50
|
50
|
50
|
50
|
Đường kính ngoài bình
|
mm
|
180
|
217
|
224
|
287
|
303
|
303
|
303
|
355
|
355
|
409
|
Chiều cao
|
mm
|
320
|
365
|
425
|
445
|
530
|
545
|
615
|
600
|
620
|
655
|
Bốc hơi hàng ngày tĩnh
|
L/day
|
0.067
|
0.067
|
0.105
|
0.1
|
0.103
|
0.175
|
0.102
|
0.103
|
0.099
|
0.107
|
Thời gian duy trì Nito lỏng trong bình
|
ngày
|
15
|
29
|
30
|
59
|
96
|
57
|
127
|
156
|
162
|
203
|
Loại thể tích chứa từ : 30Lít đến 175 Lít (YDS30-YDS-175-216)
Thông số kĩ thuật
|
Đơn vị
|
YDS-30
|
YDS-30
(80)
|
YDS-30
(120)
|
YDS-35
|
YDS-35
(80)
|
YDS-35
(125)
|
YDS-47
(127)
|
YDS-65 (216)
|
YDS-120
(216)
|
YDS-175
(216)
|
Thể tích
|
L
|
31.5
|
31.5
|
31.5
|
35.5
|
35.5
|
35.5
|
47
|
65
|
121
|
175
|
Trọng lượng vỏ
|
Kg
|
12.6
|
13.5
|
14
|
14.5
|
15
|
15.5
|
17.8
|
27.5
|
43
|
54.5
|
Đường kính ống cổ
|
mm
|
50
|
80
|
125
|
50
|
80
|
152
|
127
|
216
|
216
|
216
|
Đường kính ngoài vỏ bình
|
mm
|
446
|
446
|
446
|
446
|
446
|
446
|
498
|
573
|
573
|
676
|
Chiều cao
|
mm
|
670
|
680
|
690
|
720
|
730
|
740
|
648
|
710
|
1000
|
1020
|
Bốc hơi hàng ngày tĩnh
|
L/day
|
0.091
|
0.181
|
0.289
|
0.107
|
0.19
|
0.289
|
0.385
|
0.79
|
0.87
|
0.87
|
Thời gian duy trì Nito lỏng trong bình
|
ngày
|
297
|
178
|
112
|
335
|
190
|
126
|
122
|
82
|
139
|
202
|
Model : YDS
Môi chất chứa : Nito lỏng |